Cho phép kiểm soát hai tải độc lập cả hai thông qua Z-Wave không dây. Thiết bị này thường được đặt trong hộp đấu nối điện hoặc phía sau ổ cắm, công tắc.Với kích thước rất nhỏ nên tương thích hầu hết các chuẩn hộp công tắt, ổ cắm âm tường trên thị trường. Ngoài ra Fibaro Double Relay Switch có thể bật tắt thiết bị tự đông theo một kịch bản được viết trong bộ trung tâm Fibaro hoặc đơn giản có thể bật tắt thông qua điện thoại, máy tính bảng, công tắc thường.
Hướng dẫn cơ bản
- L: Dây nóng (110 – 240VAC)
- N: Dây trung tín
- IN: Nguồn vào AC/DC hoặc tín hiệu thô
- Q1: Đầu ra của chân IN vào thiết bị 1
- Q2: Đầu ra của chân IN vào thiết bị 2
- S1: Tín hiệu ngõ vào (110 – 240VAC) cho thiết bị 1
- S2: Tín hiệu ngõ vào (!10 – 240VAC) cho thiết bị 2
- B: Nút add/remove thiết bị
Sơ đồ đấu dây
- Sử dụng 1 tải và 1 công tắc
- Sử dụng 2 tải và 2 công tắc
Cách add thiết bị vào hệ thống Fibaro
- B1: Đặt Double Relay Switch trong phạm vi sóng Z-Wave
- B2: Bấm Add thiết bị trên bộ trung tâm
- B3: Nhấp nhanh nút B 3 lần
- B4: Đợi quá trình Add thiết bị hoàn thành và kết thúc
Cách delete thiết bị ra khỏi hệ thống Fibaro
- B1: Đặt Double Relay Switch trong phạm vi sóng Z-Wave
- B2: Bấm Delete thiết bị trên bộ trung tâm
- B3: Nhấp nhanh nút B 3 lần
- B4: Đợi quá trình Delete thiết bị hoàn thành và kết thúc
Cách reset thiết bị
- B1: Ngắt nguồn điện Double Relay Switch
- B2: Nhấn giữ nút Bt và cấp nguồn lại cho Double Relay Switch
- B3: Đợi 3 – 5s thì nhả nút B ra
- B4: Ngắt nguồn và cấp nguồn lại. Thiết bị đã được reset
Thông số kỹ thuật
Power supply: | 110-240 V AC, 50/60 Hz |
Rated load current (resistive load): | 6.5A per channel, 10A total current |
Power consumption: | up to 0.8W |
Power output (resistive load): | 2x1500W for 240V AC 2x750W for 120V AC |
In accordance with EU standards: | RED 2014/53/EU RoHS 2011/65/EU |
Operational temperature: | 0-35°C |
Active element: | micro-gap relay switch μ |
Durability (resistive load, 6.5A): | 200 000 switches |
For installation in boxes: | Ø ≥ 50mm, depth ≥ 60mm |
Radio protocol: | Z-Wave |
Radio signal power: | up to 1mW |
Radio frequency: | 868.4 MHz EU; 908.4 MHz US; 921.4 MHz ANZ; 869.0 MHz RU; 865.2 MHz IN; |
Radio transmit power: | up to -1 dBm (EIRP) |
Range: | up to 50 m outdoors up to 30 m indoors (depending on building materials) |
Dimensions: (L x W x H)): | 42.50 x 38.25 x 20.30 mm |